Tìm hiểu thêm Nhận báo giá

Lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ máy dầu

Xe tải KIA là giải pháp vận chuyển tối ưu trong thành phố

KIA FRONTIER dòng xe tải nhẹ máy dầu được Khách hàng tin dùng hơn 20 năm qua, dẫn đầu về doanh số trong phân khúc xe tải nhẹ máy dầu tại thị trường Việt Nam. Với đa dạng chủng loại đáp ứng đầy đủ nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng.

Đặt mua ngay xe tải KIA
NGOẠI THẤT XE TẢI KIA

THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, CHẤT LƯỢNG BỀN BỈ

    Mặt Ca lăng

    Mặt Ca lăng mạ Crôm sang trọng

    Hệ thống đèn chiếu sáng

    Đèn Halogen cường độ chiếu sáng cao, tích hợp đèn báo rẽ

    Gương chiếu hậu

    Gương chiếu hậu rộng dễ dàng quan sát

    Nắp ca-pô

    Nắp ca-pô phía trước, thuận tiện bảo dưỡng

NỘI THẤT XE TẢI KIA

SANG TRỌNG VÀ TIỆN NGHI

Ghế ngồi

2 ghế chính, 1 ghế phụ. Form ghế rộng rãi, thoải mái

Khoang lái

Vô lăng điều chỉnh gật gù, thuận tiện cho người sử dụng. Cần số thiết kế theo kiểu xe du lịch

Đồng hồ Taplo

Bảng Taplo thiết kế trực quan, hiển thị đầy đủ thông tin

Tiện ích

Trang bị máy lạnh Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc lá,....

Kính cửa

Điều chỉnh bằng điện tiện lợi

ĐỘNG CƠ XE TẢI KIA

VẬN HÀNH MẠNH MẼ, THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG

CÁC LOẠI XE TẢI KIA

Đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu vận chuyển chuyên biệt của khách hàng

XE TẢI KIA THÙNG LỬNG

Cabin Chassis: 376.000.000 VNĐ

icon GIÁ GỐC CHÍNH HÃNG
  • Kích thước thùng 3.200 x 1.670 x 410 (mm)
  • Tải trọng 1.99 tấn
  • Đặc tính Thùng lửng/ bửng nâng
Nhận tư vấn

XE TẢI KIA THÙNG MUI BẠT

Cabin Chassis: 344.000.000 VNĐ

icon GIÁ GỐC CHÍNH HÃNG
  • KT lọt thùng 3.200 x 1.670 x 1.405/1.830 (mm)
  • Tải trọng 1.95 tấn
  • Đặc tính mui bạt/ bửng nâng
Nhận tư vấn

XE TẢI KIA THÙNG KÍN

Cabin Chassis: 433.000.000 VNĐ

icon GIÁ GỐC CHÍNH HÃNG
  • KT lọt thùng 3.200 x 1.670 x 1.830 (mm)
  • Tải trọng 1.9 tấn
  • Đặc tính thùng kín/ bửng nâng/ BHLĐ
Nhận tư vấn

XE TẢI KIA THÙNG ĐÔNG LẠNH

Cabin Chassis: 433.000.000 VNĐ

icon GIÁ GỐC CHÍNH HÃNG
  • KT lọt thùng 3.100 x 1.690 x 1.630 (mm)
  • Tải trọng 1.49 tấn
  • Đặc tính Hệ thống lạnh Hwasung HT-100 III
Nhận tư vấn

XE TẢI KIA THÙNG BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG

Cabin Chassis: 376.000.000 VNĐ

icon GIÁ GỐC CHÍNH HÃNG
  • KT lọt thùng 3.200 x 1.670 x 1.770 (mm)
  • Tải trọng 1.49 tấn
  • Đặc tính Thùng kín BHLĐ (mở vách hông)
Nhận tư vấn

XE TẢI KIA TRƯỜNG LÁI

Cabin Chassis: 376.000.000 VNĐ

icon GIÁ GỐC CHÍNH HÃNG
  • KT lọt thùng 3.200 x 1.670 x 1.770 (mm)
  • Tải trọng 1,9 tấn
  • Đặc tính Bố trí phanh phụ
Nhận tư vấn

SẢN PHẨM

Ảnh
KIA FRONTIER
K200/K149/K100
Ảnh
KIA FRONTIER
K250/K150
Ảnh
KIA FRONTIER
K200S 4WD/ 100SD 4WD
Ảnh
KIA FRONTIER
K200S 2WD/ 100S
Ảnh
KIA FRONTIER
K200SD 4WD
Ảnh
KIA FRONTIER
K250L
Ảnh
KIA FRONTIER
K250B

Chiều rộng cabin

mm

1.740

Chiều dài cơ sở

mm

2.615

Kích thước tổng thể (Cab/C)

mm

5.070 x 1.750 x 1.980

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín


mm
mm
mm


3.200 x 1.670 x 410
3.200 x 1.670 x 1.830
3.200 x 1.670 x 1.830

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Khối lượng bản thân (Cab/C)

kg

1.440

Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

1.990/1.900/1.900

Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

3.950/3.995/3.995

Nhãn hiệu - kiểu loại

Động cơ HYUNDAI – D4CB

Loại

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích xylanh

cc

2.497

Công suất cực đại

Ps/rpm

130 / 3.800

Momen xoắn cực đại

N.m/rpm

255 / 1.500-3.500

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Trước

Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực.

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Hệ thống phanh

Thủy lực, trước đĩa/sau tang trống, trợ lực chân không

Khả năng leo dốc

%

33,4

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,2

Chiều rộng cabin

mm

1.740

Chiều dài cơ sở

mm

2.810

Kích thước tổng thể (Cab/C)

mm

5.380 x 1.750 x 2.080

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín


mm
mm
mm


3.500 x 1.670 x 410
3.200 x 1.670 x 1.410/1.830
3.500 x 1.670 x 1.655

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Khối lượng bản thân (Cab/C)

kg

1.780

Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

2.490/2.490/2.490

Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

4.750/4.990/4.965

Nhãn hiệu - kiểu loại

Động cơ HYUNDAI – D4CB

Loại

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích xylanh

cc

2.497

Công suất cực đại

Ps/rpm

130 / 3.800

Momen xoắn cực đại

N.m/rpm

255 / 1.500-3.500

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Hệ thống phanh

Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không

Khả năng leo dốc

%

26,6

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,95

Kích thước cabin

mm

1.740

Chiều dài cơ sở

mm

2.415

Kích thước tổng thể (Cab/C)

mm

4.730 x 1.750 x 2.100

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín


mm
mm
mm


2.850x1.670x410
2.850x1.670x1.655
2.850 x 1.670 x 1.655

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Khối lượng bản thân

kg

1.550

Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

1.700/1.490/1.490

Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

3.700

Nhãn hiệu - kiểu loại

Động cơ HYUNDAI – D4CB

Loại

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích xylanh

cc

2.497

Công suất cực đại

Ps/rpm

130 / 3.800

Momen xoắn cực đại

N.m/rpm

255 / 1.500-3.500

Hộp số

HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi)

Trước

Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống)

Khả năng leo dốc

%

50

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6

Thùng nhiên liệu

Lít

60

Kích thước cabin

mm

1.740

Chiều dài cơ sở

mm

2.415

Kích thước tổng thể (Cab/C)

mm

4.730 x 1.750 x 2.000

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín


mm
mm
mm


2.850x1.670x410
2.850x1.670x1.655
2.850 x 1.670 x 1.655

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Khối lượng bản thân

kg

1.430

Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

1.700/1.490/1.490

Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

3.600

Nhãn hiệu - kiểu loại

Động cơ HYUNDAI – D4CB

Loại

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích xylanh

cc

2.497

Công suất cực đại

Ps/rpm

130 / 3.800

Momen xoắn cực đại

N.m/rpm

255 / 1.500-3.500

Hệ thống phanh

Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống)

Khả năng leo dốc

%

34,3

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,0

Hộp số

HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi)

Trước

Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Kích thước cabin

mm

1.740

Chiều dài cơ sở

mm

2.415

Kích thước tổng thể (Cab/C)

mm

4.730 x 1.750 x 2.100

Số chỗ ngồi

chỗ

06

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng lửng
Thùng mui bạt


mm
mm


1.950x1.670x410
1.950x1.670x1.655

Khối lượng bản thân

kg

1.715

Tải trọng (lửng/ mui bạt)

kg

1.490/1.350

Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt)

kg

3.800

Nhãn hiệu - kiểu loại

Động cơ HYUNDAI – D4CB

Loại

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích xylanh

cc

2.497

Công suất cực đại

Ps/rpm

130 / 3.800

Momen xoắn cực đại

N.m/rpm

255 / 1.500-3.500

Hệ thống phanh

Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không

Khả năng leo dốc

%

47

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6,0

Hộp số

HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi)

Trước

Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Kích thước cabin

mm

1.740

Chiều dài cơ sở

mm

3.400

Kích thước tổng thể (Cab/C)

mm

6.430 x 1.750 x 2.120

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín


mm
mm
mm


4.500 x 1.700 x 410
4.500 x 1.700 x 580/1.670
4.500 x 1.700 x 1.670

Khối lượng bản thân

kg

1.865

Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

2.490/2.350/2.350

Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín)

kg

4995

Nhãn hiệu - kiểu loại

Động cơ HYUNDAI – D4CB

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU)

Dung tích xylanh

cc

2.497

Công suất cực đại

Ps/rpm

130 / 3.800

Momen xoắn cực đại

N.m/rpm

255 / 1.500-3.500

Hệ thống phanh

Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không

Khả năng leo dốc

%

28

Tốc độ lớn nhất

km/h

106

Hộp số

HYUNDAI DYMOS M6AR1, 06 số tiến,01 số lùi

Kích thước cabin

mm

1.740

Chiều dài cơ sở

mm

2.810

Kích thước tổng thể (Cab/C)

mm

5.380 x 1.750 x 2.120

Số chỗ ngồi

chỗ

03

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng ben


mm


2.800 x 1.625 x 400

Khối lượng bản thân

kg

1.815

Tải trọng

kg

1990

Khối lượng toàn bộ

kg

4760

Nhãn hiệu - kiểu loại

Động cơ HYUNDAI – D4CB

Loại

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích xylanh

cc

2.497

Công suất cực đại

Ps/rpm

130 / 3.800

Momen xoắn cực đại

N.m/rpm

255 / 1.500-3.500

Hệ thống phanh

Thủy lực, trước đĩa/sau tang trống, trợ lực chân không

Khả năng leo dốc

%

28,1

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6,36

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Chính sách bảo hành bảo dưỡng

Lần 1
Bảo dưỡng 1.000 km
Lần 2
Bảo dưỡng 10.000 km
Lần 3
Bảo dưỡng 20.000 km
Miễn phí lọc nhớt Miễn phí lọc nhớt Miễn phí lọc nhớt
Miễn phí nhớt máy Miễn phí nhớt máy Miễn phí nhớt máy
Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục