Lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ máy dầu
Xe tải KIA là giải pháp vận chuyển tối ưu trong thành phố
KIA FRONTIER dòng xe tải nhẹ máy dầu được Khách hàng tin dùng hơn 20 năm qua, dẫn đầu về doanh số trong phân khúc xe tải nhẹ máy dầu tại thị trường Việt Nam. Với đa dạng chủng loại đáp ứng đầy đủ nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng.
Đặt mua ngay xe tải KIANGOẠI THẤT XE TẢI KIA
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, CHẤT LƯỢNG BỀN BỈ
NỘI THẤT XE TẢI KIA
SANG TRỌNG VÀ TIỆN NGHI
Khoang lái
Vô lăng điều chỉnh gật gù, thuận tiện cho người sử dụng. Cần số thiết kế theo kiểu xe du lịch
ĐỘNG CƠ XE TẢI KIA
VẬN HÀNH MẠNH MẼ, THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG
CÁC LOẠI XE TẢI KIA
Đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu vận chuyển chuyên biệt của khách hàng


XE TẢI KIA THÙNG LỬNG
Cabin Chassis: 376.000.000 VNĐ

-
Kích thước thùng 3.200 x 1.670 x 410 (mm)
-
Tải trọng 1.99 tấn
-
Đặc tính Thùng lửng/ bửng nâng


XE TẢI KIA THÙNG MUI BẠT
Cabin Chassis: 344.000.000 VNĐ

-
KT lọt thùng 3.200 x 1.670 x 1.405/1.830 (mm)
-
Tải trọng 1.95 tấn
-
Đặc tính mui bạt/ bửng nâng


XE TẢI KIA THÙNG KÍN
Cabin Chassis: 433.000.000 VNĐ

-
KT lọt thùng 3.200 x 1.670 x 1.830 (mm)
-
Tải trọng 1.9 tấn
-
Đặc tính thùng kín/ bửng nâng/ BHLĐ


XE TẢI KIA THÙNG ĐÔNG LẠNH
Cabin Chassis: 433.000.000 VNĐ

-
KT lọt thùng 3.100 x 1.690 x 1.630 (mm)
-
Tải trọng 1.49 tấn
-
Đặc tính Hệ thống lạnh Hwasung HT-100 III


XE TẢI KIA THÙNG BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG
Cabin Chassis: 376.000.000 VNĐ

-
KT lọt thùng 3.200 x 1.670 x 1.770 (mm)
-
Tải trọng 1.49 tấn
-
Đặc tính Thùng kín BHLĐ (mở vách hông)


XE TẢI KIA TRƯỜNG LÁI
Cabin Chassis: 376.000.000 VNĐ

-
KT lọt thùng 3.200 x 1.670 x 1.770 (mm)
-
Tải trọng 1,9 tấn
-
Đặc tính Bố trí phanh phụ






SẢN PHẨM

KIA FRONTIER
K200/K149/K100

KIA FRONTIER
K250/K150

KIA FRONTIER
K200S 4WD/ 100SD 4WD

KIA FRONTIER
K200S 2WD/ 100S

KIA FRONTIER
K200SD 4WD

KIA FRONTIER
K250L

KIA FRONTIER
K250B
KÍCH THƯỚC
Chiều rộng cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.615 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
5.070 x 1.750 x 1.980 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (Cab/C) |
kg |
1.440 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
1.990/1.900/1.900 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
3.950/3.995/3.995 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỘP SỐ
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, trước đĩa/sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
33,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,2 |
KÍCH THƯỚC
Chiều rộng cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.810 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
5.380 x 1.750 x 2.080 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (Cab/C) |
kg |
1.780 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
2.490/2.490/2.490 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
4.750/4.990/4.965 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỘP SỐ
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,95 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.415 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
4.730 x 1.750 x 2.100 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.550 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
1.700/1.490/1.490 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
3.700 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỘP SỐ
Hộp số |
HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống) |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
50 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
60 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.415 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
4.730 x 1.750 x 2.000 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.430 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
1.700/1.490/1.490 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
3.600 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống) |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
34,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,0 |
HỘP SỐ
Hộp số |
HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.415 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
4.730 x 1.750 x 2.100 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
06 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.715 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt) |
kg |
1.490/1.350 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt) |
kg |
3.800 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
47 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,0 |
HỘP SỐ
Hộp số |
HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.400 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
6.430 x 1.750 x 2.120 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.865 |
Tải trọng (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
2.490/2.350/2.350 |
Khối lượng toàn bộ (lửng/ mui bạt/ kín) |
kg |
4995 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, Trước đĩa / Sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
28 |
Tốc độ lớn nhất |
km/h |
106 |
HỘP SỐ
Hộp số |
HYUNDAI DYMOS M6AR1, 06 số tiến,01 số lùi |
KÍCH THƯỚC
Kích thước cabin |
mm |
1.740 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.810 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) |
mm |
5.380 x 1.750 x 2.120 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
|
|
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
1.815 |
Tải trọng |
kg |
1990 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4760 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
Động cơ HYUNDAI – D4CB |
|
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xylanh |
cc |
2.497 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
130 / 3.800 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
255 / 1.500-3.500 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
Thủy lực, trước đĩa/sau tang trống, trợ lực chân không |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
28,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,36 |
HỘP SỐ
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Chính sách bảo hành bảo dưỡng
Lần 1 Bảo dưỡng 1.000 km |
Lần 2 Bảo dưỡng 10.000 km |
Lần 3 Bảo dưỡng 20.000 km |
||||||
Miễn phí lọc nhớt | Miễn phí lọc nhớt | Miễn phí lọc nhớt | ||||||
Miễn phí nhớt máy | Miễn phí nhớt máy | Miễn phí nhớt máy | ||||||
Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục | Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục | Kiểm tra xe miễn phí theo danh mục |