Xe nâng người trên cao ISUZU QLR-QKF77FE5
Giới thiệu đến quý khách loại Xe nâng người trên cao 12m 200kg (2 người + thiết bị) ISUZU QLR-QKF77FE5 thùng lửng 1,1 tấn
Giá Xe sát-xi ISUZU QLR77FE4 Model 2022, Euro 4 là 480.000.000 VNĐ
Giá Thiết bị nâng người ATOM 125, mới 100%, 2022, Thùng tải lửng, Tháo, lắp và gia cường sát-xi, lắp đặt, Hộp trích công suất P.T.O & điều khiển điện, Nhớt thủy lực 120 lít, Hồ sơ thiết kế do cục Đăng kiểm cấp. Liên hệ 0901757716 (Hoàng)
Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU QLR-QKF77FE5
1. Loại hình: CKD (cabin sát-xi tải) | |
2. Nhãn hiệu | ISUZU |
Tên thương mại | QKR |
Tên thương mại | QLR77FE4 |
Kiểu cabin | Cabin đơn, lật |
Hệ thống lái, công thức bánh xe | Tay lái thuận, 4 x 2 |
3. Kích thước xe ISUZU QLR-QKF77FE5 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 2765 mm |
Kích thước bao | DxRxC 5165 x 1860 x 2240 |
Vệt bánh xe Trước/ Sau | 1398 / 1425 |
4. Trọng lượng xe ISUZU QLR-QKF77FE5 (kG) | |
Tự trọng sát-xi | 1920 kg |
Tải trọng cho phép của xe sát-xi | 2875 kg |
Tải trọng cho phép tham gia lưu thông | 4990 kg |
5. Động cơ xe tải ISUZU QLR-QKF77FE5 | |
Nhãn hiệu | 4JH1E4NC |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Kiểu động cơ | Turbo tăng áp |
Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4 xy lanh thẳng hàng |
Số xy lanh | 2999 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | 95,4 x104,9 |
Tỷ số nén | 18 : 1 |
Công suất lớn nhất (PS/rpm) | 105 / 3200 |
Moment xoắn lớn nhất (N.m/rpm) | 230/2000~3200 |
Hệ thống điện | Ắc quy 12V - 70AHx2 |
Máy phát | 12V - 60A |
Máy khởi động | 12V-2kW |
6. Hộp số xe tải ISUZU QLR-QKF77FE5 | |
Nhãn hiệu | MSB5S |
Kiểu loại | Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi |
7. Hệ thống phanh xe tải ISUZU QLR-QKF77FE5 | |
Hoạt động | Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục chuyển động |
Cỡ lốp | 7.00-15 12PR |
9. Hệ thống lái xe ISUZU QLR-QKF77FE5 | |
Hoạt động | Trợ lực thủy lực |
10. Trang bị theo xe ISUZU QLR-QKF77FE5 | |
Bình nhiên liệu (L) | 100 |
Radio - FM, Dây đai an toàn 3 điểm | Có |
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe | Có |
Máy điều hòa | Có |
Thông số kỹ thuật thiết bị nâng người trên cao ISUZU QLR-QKF77FE5
Model | ATOM 125 |
Xuất xứ | Hàn Quốc, đồng bộ, mới 100% |
Kích thước tổng thể | Chiều dài mm 3670 |
Chiều rộng | 1800 mm |
Chiều cao | 2360 mm |
Tự trọng thiết bị | 1400 kg |
Thông số làm việc | Chiều cao làm việc lớn nhất m 12,2 |
Bán kính làm việc lớn nhất | 8 mét |
Tải trọng lớn nhất giỏ | 200kg hoặc 2 người + thiết bị |
Rổ nâng người | Chiều dài 1100mm |
Chiều rộng | 700mm |
Chiều cao | 1000mm |
Góc quay điều khiển | 330 độ |
Cần nâng | Số đoạn 3 đoạn - thép hợp kim |
Điều khiển nâng hạ | Xi lanh thủy lực |
Đế xoay cần | Kiểu loại Bơm thủy lực - bánh răng |
Góc quay | 160 độ |
Động lực truyền động | P.T.O theo xe cơ sở |
Chân chống trước | Độ mở chân chống trước: 3447 mm |
Chân chống sau | Độ mở chân chống Sau: 2377 mm |
Dẫn động / kiểu loại | Mở bằng thủy lực / loại H |
Điều khiển | Trường hợp khẩn cấp Điều khiển cần |
Thường dùng | Điều khiển cơ khí |
Xe tải ISUZU QLR-QKF77FE5 thùng lửng đóng nâng người trên cao
Kích thước tổng thể xe sau gắn cẩu (DxRxC) mm | 5410 x 1860 x 2670 |
Kích thước lòng thùng sau gắn cẩu (DxRxC) mm | 2580 x 1700 x 450 |
Tự trọng sau lắp thiết bị (kg) | 1980 kg |
Tải trọng (kg) | 1150 kg |
Tổng tải (kg) | 4990 kg |
Đà dọc thùng | Thép d=5mm chấn định hình U100x50 |
Đệm lót đà dọc | Cao su bố d=15mm |
Đà ngang thùng | Thép d=5mm chấn định hình 80x40 |
Bu-lông quang thùng | M16 x 04 bộ |
Bát chống xô | Thép d=5mm x 04 bộ |
Bửng thùng | Nhôm hộp tiêu chuẩn TruongThinh Motors |
Khóa thùng | Inox tiêu chuẩn TruongThinh Motors |
Vè thùng | Inoxd=1mm chấn sóng định hình |
Đại lý ủy quyền phân phối cần cẩu PALFINGER Áo và TADANO Nhật Bản
Thời gian giao hàng 90 ngày làm việc kể từ khi hợp đồng có hiệu lực.
Thanh toán thành 02 đợt: 50% và 50% theo giá trị hợp đồng
Xe ISUZU bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km
Nhận xét
Thứ bảy, 17 Tháng chín 2022
xe nâng người tự hành 12m. Hầu hết tất cả các nhà xưởng, nhà máy, xí nghiệp, kho xưởng đều có độ cao từ 8m, 10m, 11m, nâng 2 người + thiết bị hoặc 200kgNguyễn Hoàng