So sánh xe tải 1.9 tấn TF2800, Jac X150, Teraco Tera 180
Hiện nay, phân khúc xe tải 1.9 tấn giá rẽ gồm có 3 sản phẩm tiêu biểu gồm Thaco Frontier TF2800 Euro 5, Jac X150 Euro 4, và Daehan Teraco Tera 180 Euro 4, sau đây là bài viết so sánh để đánh giá xe tải 1.9 tấn nên mua 2022.
So sánh thông số kỹ thuật Thaco Frontier Tf2800 và Jac X150
Thaco Frontier TF2800 xe tải 1.99 tấn | Jac X150 xe tải 1.5 tấn |
Trọng lượng bản thân xe Frontier TF2800 là 1665 kg | Trọng lượng bản thân xe 1870 Kg |
Tải trọng cho phép chở Frontier TF2800 là 1990 kg | Tải trọng cho phép chở Jac X150 là 1.49 tấn |
Số người cho phép chở 02 người rộng rãi. | Số người cho phép chở 02 người. |
Trọng lượng toàn bộ Frontier TF2800 là 4250 kg | Trọng lượng toàn bộ Jac X150 là 3490 Kg |
Kích thước xe Frontier TF2800 5415 x 1835 x 2620 mm | Kích thước xe Jac X150 5335 x 1710 x 2430mm |
Kích thước lòng thùng hàng Frontier Tf2800 3500 x 1670 x 1410/1720 mm | Kích thước lòng thùng hàng Jac 1.5 tấn 3200 x 1630 x 1600 |
Khoảng cách trục Frontier TF2800 2880 mm | Khoảng cách trục Jac X150 2600 mm |
Loại nhiên liệu Dầu Diesel 0,001S (Euro 5) | Loại nhiên liệu Dầu Diesel (Euro 4) |
Tf2800 dùng hệ thống tuần hoàn khí thải SCR tiên tiến | X150 dùng hệ thống tuần hoàn khí thải EGR |
Frontier TF2800 động cơ Yunei D19TCIE3 (Công nghệ Đức) | Jac 1.5 tấn động cơ Quanchai 4A1-68C43 |
Dung tích xy lanh Thaco 1t99 TF2800 1910 cc | Dung tích xy lanh Jac X150 1809 cm3 |
Công suất cực đại Thaco 1.99 tấn TF2800 là 116PS/ 3.600rpm | Công suất cực đại 50kW(68ps)/3200rpm |
Mô men xoắn cực đại Thaco 2 tấn là 285Nm/ 1.600-2.600rpm | Mô men xoắn cực đại 170Nm/1.800-2.200rpm |
Hộp số WLY5G32 (5 số tiến, 1 lùi) | Hộp số MT78 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh Frontier TF2800 Trước: Đĩa/ Sau:Tang trống, Dẫn động thủy lực trợ lực chân không Có ABS | Hệ thống phanh Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hệ thống treo trước/sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Lốp trước/ sau 185R15/ Dual 185R15 không săm | Lốp trước/sau jac X150 6.00 - 13 /6.00 - 13 |
Tốc độ tối đa 115km/h | Tốc độ tối đa Jac X150 100 km/h |
Khả năng leo dốc 44,8% | Khả năng leo dốc của Jac X150 là 37% |
Bình nhiên liệu Nhôm 55 lít | Jac X150 Bình nhiên liệu bằng nhựa 45 lít |
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tại Showroom Thaco toàn quốc. | Jac X150 Bảo hành 36 tháng (3 năm) hoặc 100.000 km tại các đại lý ủy quyền. |
Giá xe Thaco Frontier TF2800 là 330 triệu chassi | Giá xe tải 1.5 tấn Jac X150 chasis 295 triệu. |
So sánh thông số kỹ thuật xe tải Thaco Frontier TF2800 và Daehan Teraco Tera180
Thaco Frontier TF2800 xe tải 1.99 tấn | Daehan Teraco Tera180 |
Trọng lượng bản thân xe Frontier TF2800 là 1665 kg | Trọng lượng bản thân Tera180 1420 Kg |
Tải trọng cho phép chở Frontier TF2800 là 1990 kg | Tải trọng cho phép chở Tera 180 là 1.8 tấn |
Số người cho phép chở 02 người rộng rãi. | Số người cho phép chở 02 người. |
Trọng lượng toàn bộ Frontier TF2800 là 4250 kg | Trọng lượng toàn bộ Tera 180 là 3.600 kg |
Kích thước xe Frontier TF2800 5415 x 1835 x 2620 mm | Kích thước xe Tera 180 5.030x 1.630x 1.990 mm |
Kích thước lòng thùng hàng Frontier Tf2800 3500 x 1670 x 1410/1720 mm | Kích thước lòng thùng hàng Tera180 3200 x 1630 x 1600 |
Khoảng cách trục Frontier TF2800 2880 mm | Khoảng cách trục Tera 180 2600 mm |
Loại nhiên liệu Dầu Diesel 0,001S (Euro 5) | Loại nhiên liệu Dầu Diesel Euro 4 |
Tf2800 dùng hệ thống tuần hoàn khí thải SCR tiên tiến | Tera 180 dùng hệ thống tuần hoàn khí thải EGR |
Frontier TF2800 động cơ Yunei D19TCIE3 (Công nghệ Đức) | Tera 180 động cơ Quanchai 4A1-68C43 |
Dung tích xy lanh Thaco 1t99 TF2800 1910 cc | Dung tích xy lanh Tera180 1809 cm3 |
Công suất cực đại Thaco 1.99 tấn TF2800 là 116PS/ 3.600rpm | Công suất cực đại động cơ xe Teraco 1t8 50kW(68ps)/3200rpm |
Mô men xoắn cực đại Thaco 2 tấn là 285Nm/ 1.600-2.600rpm | Teraco 1,8 tấn Mô men xoắn cực đại 170Nm/1.800-2.200rpm |
Hộp số WLY5G32 (5 số tiến, 1 lùi) | Hộp số MT78 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh Frontier TF2800 Trước: Đĩa/ Sau:Tang trống, Dẫn động thủy lực trợ lực chân không Có ABS | Hệ thống phanh Teraco 1t8 Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hệ thống treo trước/sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Lốp trước/ sau 185R15/ Dual 185R15 không săm | Lốp trước/sau Tera180 6.00 - 13 /6.00 - 13 |
Tốc độ tối đa 115km/h | Tốc độ tối đa Tera180 100 km/h |
Khả năng leo dốc 44,8% | Khả năng leo dốc của Tera180 là 37% |
Bình nhiên liệu Nhôm 55 lít | Teraco 1,8 tấn Tera180 Bình nhiên liệu bằng nhựa 45 lít |
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tại Showroom Thaco toàn quốc. | Teraco 1t8 Tera180 Bảo hành 36 tháng (3 năm) hoặc 100.000 km tại các đại lý ủy quyền. |
Thaco Frontier TF 2800 giá xe 330 triệu chassi | Giá xe tải 1.8 tấn Tera 180 chasis 297 triệu. |
Đánh giá nên mua xe tải dưới 2 tấn nào
Xe tải Thaco Frontier TF2800 vượt trội hơn về công nghệ, tải trọng 1,99 vào đường phố cấm xe tải 2 tấn, kích thước thùng 3,5 mét phù hợp đường Việt Nam. Dòng xe tải 1t99 Thaco Frontier TF2800 có chassi vững chắc, nhíp 2 tầng, với hệ thống giảm chấn thủy lực, vận hành êm ái. Động cơ 1,9 lít máy dầu, momen xoắn 280 Niuton mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải 1,99 tấn Thaco Frontier TF2800 khoảng 8 lít/ 100km.
Chế độ bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào tới trước, hệ thống showroom khắp các tỉnh thành thuận tiện cho việc bảo dưỡng định kỳ, cũng như linh kiện phụ tùng thay thế sửa chữa về sau, sau vài năm sử dụng.
Quý khách có nhu cầu tham khảo thêm dòng xe tải Thaco Frontier TF2800 này vui lòng liên hệ: 0901 757 716 - Hoàng Thaco Hồ Chí Minh, hân hạnh được phục vụ quý khách.
Trân Trọng !
- Lượt xem: 1604