Thông số kỹ thuật chính xác nhất của xe tải KIA K200 thùng mui bạt mở 3 bửng thông dụng, dòng xe tải 2 tấn vào thành phố ban ngày giá rẽ, chất lượng tốt nhất hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE KIA NEW FRONTIER K200-MB1
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.280 x 1.860 x 2.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.200 x 1.670 x 1410/1.830 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.490/1.340 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2615 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 130 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1850 |
Tải trọng | kg | 1950 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 3995 |
Số chỗ ngồi | Chổ | 03 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ |
| D4CB |
Loại động cơ |
| Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích xi lanh | cc | 2497 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130/3800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 255/1500-3500 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
| Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hộp số |
| Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
| ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 |
Tỷ số truyền cuối |
|
|
HỆ THỐNG LÁI |
| Bánh răng – Thanh răng, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
| Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
| Độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
Sau |
| Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | ||
Trước/ sau |
| 195R15/155R12 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 30,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,3 |
Tốc độ tối đa | km/h | 111 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 65 |
vui lòng liên hệ: 0901 757 716 - Hoàng Thaco Hồ Chí Minh, hân hạnh được phục vụ quý khách.